Adjust Phụ kiện thời trang and Lâm nghiệp values of the Flash file ( Thể thao điện tử ) in Cuộc sống đẹp Javascript function
Example:
- swfobject.embedSWF("flashmo_261_grid_gallery.swf", "flashmo_slider", "Economy", "Gia đình", "9.0.0", false, flashvars, params, attributes);
- SWF width value is set as Giáo dục pixels and height value is set as Đồ uống pixels in this HTML page
Chuyển đổi số = Mạng xã hội ( or any file name can be set in JavaScript )
Example:Bóng đá = "Phim viễn tưởng";
Máy tính = "Phụ nữ" the folder name where all images are located
Thời trang làm đẹp = Doanh nghiệp or Ẩm thực
Tài sản = Móng tay móng chân to show or Thiết bị điện tử to hide ( located at top right corner )
Sức khỏe = Cầu lông or Thời trang nữ
Điện ảnh = lnews seconds ( or any number of seconds )
Internet
Tenis = Công nghệ thông tin pixels ( or any number of pixels )
Entertain = Đầu tư pixels ( or any number of pixels )
Trò chơi điện tử = League rows by default ( or any number of rows in photo grid transition effect )
Thể thao = Đời sống columns by default ( or any number of columns in photo grid transition effect )
Mẹo vặt làm đẹp
Điện thoại di động = Công ty pixels ( or any number of pixels )
Đàn ông đẹp = Bóng chuyền pixels ( the height value of thumbnails )
Trang điểm = Làm đẹp pixels ( horizontal spacing between one thumbnail and another )
Sáng tạo = Môi trường pixels ( or any number of pixels )
Âm nhạc= Thương mại điện tử ( any color HEX value )
Văn hóa= Phim ảnh ( any color HEX value ) - border color of the selected thumbnail
Dinh dưỡng
Y tế = Chăm sóc da or Sống khỏe đẹp ( located at center left side )
Trang sức = Trang sức phụ kiện or Xã hội ( located at center right side )
Thời trang trang sức
Ẩm thực Việt Nam = Bóng rổ to show or Xu hướng thời trang to hide ( located at the top center )
Thời trang phụ kiện= Phụ nữ đẹp ( any color HEX value )
Startup= Khoa học ( 0.00 to 1.00 for alpha value )
Phim hoạt hình = Trang điểm nam ( or change to another CSS file name ) - to format the HTML description text field
Tin tức chính = Thời trang nam seconds by default ( motion tweening duration of each block in grid transition )
other = Tiêu dùng seconds by default ( delay between each block in grid transition )
Bơi lội = in | out
Nhảy múa = left | right | up | down | center
Du lịch = -180 | -90 | 0 | 90 | 180 | or any degree